Mặt bích ống nối bằng thép rèn ASME Mặt bích nối bằng thép không gỉ

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Vật liệu Thép không gỉ Tiêu chuẩn GIỐNG TÔI
Kiểu mặt bích khớp nối bằng thép không gỉ Loại mặt bích mặt bích khớp giả mạo
Điểm nổi bật

Mặt bích ống nối bằng thép rèn

,

Mặt bích ống nối ASME

,

Mặt bích nối bằng thép không gỉ ASME

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Bán nóng ASME rèn Mặt bích nối ống thép, mặt bích nối ống thép không gỉ

 

 

Chất liệu mặt bích
Thép không gỉ
ANSI 304(L);ANSI 316(L)
thép song công
ASTM A182;S31803;S32205
Vật liệu khác
titan;C276
tiêu chuẩn mặt bích
ASME B16.5/16.47
Mặt bích Class150 - Class2500
EN1092 (DIN)
Mặt bích PN6-PN40
JIS
Mặt bích 5K -20 K
BẰNG
Mặt bích 15NB-1200NB
GOST
Mặt bích PN6-PN40
loại mặt bích
1. Mặt bích cổ hàn;2.Trượt trên 3.Mặt bích mù
4.Mặt bích cổ hàn dài 5.Mặt bích khớp nối 6.Ổ cắm hàn
7. Mặt bích ren 8. Mặt bích phẳng
kích thước mặt bích
1/2" đến 80";DN15-DN2000
Giấy chứng nhận của chúng tôi
SIL,GB/T45001-2020 IDT ISO45001:2018,GB/T9001-2016 IDT ISO9001:2015
Chúng tôi hoan nghênh các mặt bích OEM tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng

 

 

Mặt bích ống nối bằng thép rèn ASME Mặt bích nối bằng thép không gỉ 0

 

Giới thiệu mặt bích:
 
Ứng dụng:

Được sử dụng để kết nối giữa các đầu ống trong hóa chất, xây dựng, cấp nước, thoát nước, công nghiệp nhẹ và nặng, điện lạnh, vệ sinh, hệ thống ống nước, phòng cháy chữa cháy, điện, hàng không vũ trụ, đóng tàu và các dự án cơ sở hạ tầng khác

Kiểu:

Cổ hàn (WN), Tấm (PL), Trượt trên (SO), Blind (BL), Hàn ổ cắm (SW),

Có ren(THc),vòngKhớp (LJ), Cổ hàn dài (LWN)

 

Vật liệu được sử dụng rộng rãi cho mặt bích tấm:

Thép không gỉ: A182 F304/310/316/317/321/347

Thép cacbon: A105

Thép hợp kim: A182 F5/F9/F11/F22/F51/F53 INCONEL600 625 825

 

Tiêu chuẩn mặt bích chung:

 

KHÔNG. TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH KÍCH CỠ MỨC ÁP SUẤT CÁC LOẠI
1 MẶT BÍCH ANSI/ASME B16.5 1/2"-24"

LBS: 150 300 400 600 900

1500 2500

SO.WN,SW,TH,LJ,BL
2 MẶT BÍCH LỖI B16.36 1"-24" LBS: 300 400 600 900 1500 2500 VẬY,WN,TH
3

CỔ HÀN DÀI

MẶT BÍCH B16.5

1/2"-24" LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 LWN
4 ASMEB16.47-A(MSS BÍCH) 26"-60" LBS: 150 300 400 600 900 PN, BL
5 ASME B16.47-B(API MẶT BÍCH) 26"-60" LBS: 75 150 300 400 600 900 PN, BL
6 MẶT BÍCH AWWA C207 4"-120" BÀN 2,3,4 LỚP B&D NHƯ VẬY, BL
7 API 590 HÌNH 8 MẶT BÍCH B16.48 1/2"-36" LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 HÌNH 8
số 8 KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG B16.48 1/2"-36" LBS: 150 300 400 600 KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG
9 BÍCH BS 4504 DN10-2000 PN: 2,5 6 10 16 25 40 MÃ SỐ: 101 111 112 113 105
10 MẶT BÍCH SABS 1123 DN10-600 KPA: 600 1000 1600 2500 4000 SO.WN,SW,TH,LJ,BL
11 MẶT BÍCH JIS B2220(KS B1503) DN10-1500 5K 10K 16K 20K 30K 40K SO.WN,SW,TH,LJ,BL
12 GOST 12820/1-80 DN15-1200 PN: 1 1,6 2,5 4 6,3 10 VÌ VẬY
13 NHƯ 2129 MẶT BÍCH DN15-1200 BẢNG: DEFH NHƯ VẬY, BL
14 mặt bích NS DN15-800 PN: 6 10 16 40 NHƯ VẬY, BL
15 MẶT BÍCH VSM DN15-200 PN: 6 10 16 VẬY,WN,BL
16 MẶT BÍCH DIN DN10-4000

PN: 1 2,5 6 10 16 25 40 64 100

160 250 320 400

SO.WN,SW,TH,LJ,BL
17 EN1092PL DN10~DN600 PN6 PN10 PN16 PN25 PN40 PN63 PN100 TH SO WN BL

 

 

Mặt bích ống nối bằng thép rèn ASME Mặt bích nối bằng thép không gỉ 1