Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xVật liệu | mặt bích titan | Áp lực | pn10 |
---|---|---|---|
Loại mặt bích | Mặt bích ghép nối | mặt bích tiêu chuẩn | tiêu chuẩn JIS |
Điểm nổi bật | Mặt bích nối PN10,Mặt bích nối tiêu chuẩn JIS,Mặt bích ANSI Titanium |
Bản vẽ mặt bích ghép nối PN10 Lap A182 Mặt bích titan Inconel Ansi tiêu chuẩn Nhật Bản
mặt bích thép | ||
Vật liệu | Thép carbon | ASTM A105.ASTM A350 LF1.LF2, CL1/CL2, A234, S235JRG2, P245GH |
P250GH, P280GHM 16MN, 20MN, 20# | ||
Thép không gỉ | ASTM A182, F304/304L, F316/316L | |
Thép hợp kim | ASTM A182 A182 F12, F11, F22, F5, F9, F91, v.v. | |
Tiêu chuẩn | ANSI | Mặt bích loại 150-Mặt bích loại 2500 |
DIN | 6Thanh 10Thanh 16Thanh 25Thanh 40Thanh | |
JIS | Mặt bích 5K-Mặt bích 20K | |
ĐƠN VỊ | 6Thanh 10Thanh 16Thanh 25Thanh 40Thanh | |
VI | 6Thanh 10Thanh 16Thanh 25Thanh 40Thanh | |
KIỂU | 1.Mặt bích cổ hàn 2.Slip on | |
3. Mặt bích mù 4. Mặt bích cổ hàn dài | ||
5.Lap nối mặt bích 6.Socket hàn | ||
7. Mặt bích ren 8. Mặt bích phẳng | ||
Bề mặt | Dầu chống gỉ, sơn mài trong, sơn mài đen, sơn mài vàng, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện | |
Sự liên quan | hàn, ren | |
Kỹ thuật | rèn, đúc | |
Kích cỡ | DN10-DN3600 | |
Bưu kiện | 1.> Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn (Vỏ gỗ dán bên ngoài, Vải nhựa bên trong).2: Theo yêu cầu của khách hàng | |
xử lý nhiệt | Bình thường hóa, ủ, tôi luyện | |
Giấy chứng nhận | TUV,ISO9001:2008;PED97/23/EC,ISO14001:2004,OHSAS18001:2007 | |
Các ứng dụng | Công trình nước, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp hóa dầu & Khí đốt, Công nghiệp điện, Công nghiệp van và các dự án kết nối đường ống nói chung, v.v. |
Được sử dụng để kết nối giữa các đầu ống trong hóa chất, xây dựng, cấp nước, thoát nước, công nghiệp nhẹ và nặng, điện lạnh, vệ sinh, hệ thống ống nước, phòng cháy chữa cháy, điện, hàng không vũ trụ, đóng tàu và các dự án cơ sở hạ tầng khác
Kiểu:
Cổ hàn (WN), Tấm (PL), Trượt trên (SO), Blind (BL), Hàn ổ cắm (SW),
Có ren(THc),vòngKhớp (LJ), Cổ hàn dài (LWN)
Vật liệu được sử dụng rộng rãi cho mặt bích tấm:
Thép không gỉ: A182 F304/310/316/317/321/347
Thép cacbon: A105
Thép hợp kim: A182 F5/F9/F11/F22/F51/F53 INCONEL600 625 825
Tiêu chuẩn mặt bích chung:
KHÔNG. | TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH | KÍCH CỠ | MỨC ÁP SUẤT | CÁC LOẠI |
1 | MẶT BÍCH ANSI/ASME B16.5 | 1/2"-24" |
LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 |
SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
2 | MẶT BÍCH LỖI B16.36 | 1"-24" | LBS: 300 400 600 900 1500 2500 | VẬY,WN,TH |
3 |
CỔ HÀN DÀI MẶT BÍCH B16.5 |
1/2"-24" | LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 | LWN |
4 | ASMEB16.47-A(MSS BÍCH) | 26"-60" | LBS: 150 300 400 600 900 | PN, BL |
5 | ASME B16.47-B(API MẶT BÍCH) | 26"-60" | LBS: 75 150 300 400 600 900 | PN, BL |
6 | MẶT BÍCH AWWA C207 | 4"-120" | BÀN 2,3,4 LỚP B&D | NHƯ VẬY, BL |
7 | API 590 HÌNH 8 MẶT BÍCH B16.48 | 1/2"-36" | LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 | HÌNH 8 |
số 8 | KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG B16.48 | 1/2"-36" | LBS: 150 300 400 600 | KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG |
9 | BÍCH BS 4504 | DN10-2000 | PN: 2,5 6 10 16 25 40 | MÃ SỐ: 101 111 112 113 105 |
10 | MẶT BÍCH SABS 1123 | DN10-600 | KPA: 600 1000 1600 2500 4000 | SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
11 | MẶT BÍCH JIS B2220(KS B1503) | DN10-1500 | 5K 10K 16K 20K 30K 40K | SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
12 | GOST 12820/1-80 | DN15-1200 | PN: 1 1,6 2,5 4 6,3 10 | VÌ VẬY |
13 | NHƯ 2129 MẶT BÍCH | DN15-1200 | BẢNG: DEFH | NHƯ VẬY, BL |
14 | mặt bích NS | DN15-800 | PN: 6 10 16 40 | NHƯ VẬY, BL |
15 | MẶT BÍCH VSM | DN15-200 | PN: 6 10 16 | VẬY,WN,BL |
16 | MẶT BÍCH DIN | DN10-4000 |
PN: 1 2,5 6 10 16 25 40 64 100 160 250 320 400 |
SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
17 | EN1092PL | DN10~DN600 | PN6 PN10 PN16 PN25 PN40 PN63 PN100 | TH SO WN BL |