Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xKiểu | mặt bích khớp nối bằng thép không gỉ | Tiêu chuẩn | ANSI B 16.5 |
---|---|---|---|
Vật liệu | A105 | Loại mặt bích | khớp thép không gỉ |
Điểm nổi bật | Mặt bích nối bằng thép không gỉ A105,Mặt bích cuối bằng thép không gỉ,Mặt bích nối có đầu còn sơ khai |
Mặt bích khớp nối bằng thép không gỉ ANSI B16.5 Vòng nối bằng thép không gỉ Stub End Flange Loose Flange
Tên | ANSI B16.5 Thép không gỉ Lap Stub Stub End Flange Loose Flange |
Vật liệu | Thép không gỉ 304/304L/316/316L, v.v. |
Màu sắc | Bạc |
Bưu kiện | Gói hộp gỗ |
Cách sử dụng | Đối với ngành nước, dầu khí |
Kích cỡ | 1/2"-24", v.v. |
Thời gian giao hàng | Nó thường là Trong vòng 30 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán của bạn |
Được sử dụng để kết nối giữa các đầu ống trong hóa chất, xây dựng, cấp nước, thoát nước, công nghiệp nhẹ và nặng, điện lạnh, vệ sinh, hệ thống ống nước, phòng cháy chữa cháy, điện, hàng không vũ trụ, đóng tàu và các dự án cơ sở hạ tầng khác
Kiểu:
Cổ hàn (WN), Tấm (PL), Trượt trên (SO), Blind (BL), Hàn ổ cắm (SW),
Có ren(THc),vòngKhớp (LJ), Cổ hàn dài (LWN)
Vật liệu được sử dụng rộng rãi cho mặt bích tấm:
Thép không gỉ: A182 F304/310/316/317/321/347
Thép cacbon: A105
Thép hợp kim: A182 F5/F9/F11/F22/F51/F53 INCONEL600 625 825
Tiêu chuẩn mặt bích chung:
KHÔNG. | TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH | KÍCH CỠ | MỨC ÁP SUẤT | CÁC LOẠI |
1 | MẶT BÍCH ANSI/ASME B16.5 | 1/2"-24" |
LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 |
SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
2 | MẶT BÍCH LỖI B16.36 | 1"-24" | LBS: 300 400 600 900 1500 2500 | VẬY,WN,TH |
3 |
CỔ HÀN DÀI MẶT BÍCH B16.5 |
1/2"-24" | LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 | LWN |
4 | ASMEB16.47-A(MSS BÍCH) | 26"-60" | LBS: 150 300 400 600 900 | PN, BL |
5 | ASME B16.47-B(API MẶT BÍCH) | 26"-60" | LBS: 75 150 300 400 600 900 | PN, BL |
6 | MẶT BÍCH AWWA C207 | 4"-120" | BÀN 2,3,4 LỚP B&D | NHƯ VẬY, BL |
7 | API 590 HÌNH 8 MẶT BÍCH B16.48 | 1/2"-36" | LBS: 150 300 400 600 900 1500 2500 | HÌNH 8 |
số 8 | KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG B16.48 | 1/2"-36" | LBS: 150 300 400 600 | KHOẢNG CÁCH VÀ TRỐNG |
9 | BÍCH BS 4504 | DN10-2000 | PN: 2,5 6 10 16 25 40 | MÃ SỐ: 101 111 112 113 105 |
10 | MẶT BÍCH SABS 1123 | DN10-600 | KPA: 600 1000 1600 2500 4000 | SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
11 | MẶT BÍCH JIS B2220(KS B1503) | DN10-1500 | 5K 10K 16K 20K 30K 40K | SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
12 | GOST 12820/1-80 | DN15-1200 | PN: 1 1,6 2,5 4 6,3 10 | VÌ VẬY |
13 | NHƯ 2129 MẶT BÍCH | DN15-1200 | BẢNG: DEFH | NHƯ VẬY, BL |
14 | mặt bích NS | DN15-800 | PN: 6 10 16 40 | NHƯ VẬY, BL |
15 | MẶT BÍCH VSM | DN15-200 | PN: 6 10 16 | VẬY,WN,BL |
16 | MẶT BÍCH DIN | DN10-4000 |
PN: 1 2,5 6 10 16 25 40 64 100 160 250 320 400 |
SO.WN,SW,TH,LJ,BL |
17 | EN1092PL | DN10~DN600 | PN6 PN10 PN16 PN25 PN40 PN63 PN100 | TH SO WN BL |