GRLATE PRIRUBNICE DN15 ∆DN600 C22.8 PN6 DIN 2631 Phòng thép đúc

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
vật liệu C22.8 Áp lực PN6
Tiêu chuẩn din2631 Cánh dầm PRIRUBNICE GRLATE
Điểm nổi bật

Phân sợi cổ hàn PN6

,

DN15 DN600 dây chuyền dây chuyền hàn

,

Vòng cổ hàn rèn

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

GRLATE PRIRUBNICE DN15 ∆DN600 C22.8 PN6 DIN 2631 Phòng thép đúc 0

 

Vật liệu
thép carbon, thép hợp kim và thép không gỉ
Tiêu chuẩn
ASME B16.47-96, ASTM B16.5-2003,SH3406
Kích cỡ
DN15-DN2000, NPS1/2-NPS80
Lớp học
Lớp150/300/400/600/900/1500/2500
Kiểu
FF/RF/MF/TG/RG
MẶT BÍCH ANSI B16.5, ASME B16.5/B16.47

Phạm vi kích thước: 1/2" đến 80" DN15 đến DN2000

Thiết kế: hàn cổ, trượt, mù, hàn ổ cắm, ren, khớp đùi

Áp suất: 150#, 300#, 600#,900#,1500#, 2500#

Độ dày thành mặt bích cổ hàn: STD, SCH40, SCH80, SCH160.SCHXXS

Chất liệu: Thép cacbon A105, Thép không gỉ 304/304L, 316/316L

Lớp phủ: sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh
2) MẶT BÍCH EN1092-1

Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000

Thiết kế: mặt bích tấm loại 01, mặt bích lỏng loại 02, mặt bích mù loại 05, cổ hàn loại 11 trượt trên mặt bích loại 12, mặt bích ren loại 13

Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN100

Chất liệu: Thép cacbon C22.8, S235, S235JR, P235GH, P245GH,P250GH,P280GH,P265GH. Thép không gỉ: 304/304L, 316/316L

Lớp phủ: sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh

3) MẶT BÍCH DIN

Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000

Thiết kế: trượt trên mặt bích DIN2573,2576,2502,2503, 2543,2545

hàn cổ falnge DIN2631, 2632,2633,2634,2635

mặt bích mù DIN 2527 PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

ren falnge DIN2565,2566,2567,2567

mặt bích lỏng DIN 2641,2642,2656,2673

Chất liệu: Thép cacbon ST37.2/S235JR,C22.8.Thép không gỉ 1.4301, 1.4404

4) MẶT BÍCH GOST

Phạm vi kích thước: DN15 đến DN 2000

Thiết kế: mặt bích dạng tấm 12820-80, mặt bích cổ hàn 12821-80

Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

Chất liệu: Thép cacbon CT-20.Thép không gỉ 304/304L, 316/316L

Lớp phủ: dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh

5) FALNGE JIS B2220

Kích thước ragna: 15A đến 2000A

Thiết kế: SOP, BIND, SOH,

Độ tinh khiết: 1K, 2K, 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K

Chất liệu: Thép cacbon SS400, Thép không gỉ SUS304, SUS316

Lớp phủ: dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh
Sản phẩm khuyến cáo