Tất cả sản phẩm
Người liên hệ :
amy
Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xThông tin chi tiết sản phẩm
vật liệu | C22.8 | Áp lực | PN6 |
---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | din2631 | Cánh dầm | PRIRUBNICE GRLATE |
Điểm nổi bật | Phân sợi cổ hàn PN6,DN15 DN600 dây chuyền dây chuyền hàn,Vòng cổ hàn rèn |
Mô tả sản phẩm
MẶT BÍCH ANSI B16.5, ASME B16.5/B16.47
Phạm vi kích thước: 1/2" đến 80" DN15 đến DN2000
Thiết kế: hàn cổ, trượt, mù, hàn ổ cắm, ren, khớp đùi
Áp suất: 150#, 300#, 600#,900#,1500#, 2500#
Độ dày thành mặt bích cổ hàn: STD, SCH40, SCH80, SCH160.SCHXXS
Chất liệu: Thép cacbon A105, Thép không gỉ 304/304L, 316/316L
Lớp phủ: sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh
2) MẶT BÍCH EN1092-1
Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000
Thiết kế: mặt bích tấm loại 01, mặt bích lỏng loại 02, mặt bích mù loại 05, cổ hàn loại 11 trượt trên mặt bích loại 12, mặt bích ren loại 13
Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN100
Chất liệu: Thép cacbon C22.8, S235, S235JR, P235GH, P245GH,P250GH,P280GH,P265GH. Thép không gỉ: 304/304L, 316/316L
Lớp phủ: sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh
3) MẶT BÍCH DIN
Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000
Thiết kế: trượt trên mặt bích DIN2573,2576,2502,2503, 2543,2545
hàn cổ falnge DIN2631, 2632,2633,2634,2635
mặt bích mù DIN 2527 PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
ren falnge DIN2565,2566,2567,2567
mặt bích lỏng DIN 2641,2642,2656,2673
Chất liệu: Thép cacbon ST37.2/S235JR,C22.8.Thép không gỉ 1.4301, 1.4404
4) MẶT BÍCH GOST
Phạm vi kích thước: DN15 đến DN 2000
Thiết kế: mặt bích dạng tấm 12820-80, mặt bích cổ hàn 12821-80
Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
Chất liệu: Thép cacbon CT-20.Thép không gỉ 304/304L, 316/316L
Lớp phủ: dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh
5) FALNGE JIS B2220
Kích thước ragna: 15A đến 2000A
Thiết kế: SOP, BIND, SOH,
Độ tinh khiết: 1K, 2K, 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K
Chất liệu: Thép cacbon SS400, Thép không gỉ SUS304, SUS316
Lớp phủ: dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh
Phạm vi kích thước: 1/2" đến 80" DN15 đến DN2000
Thiết kế: hàn cổ, trượt, mù, hàn ổ cắm, ren, khớp đùi
Áp suất: 150#, 300#, 600#,900#,1500#, 2500#
Độ dày thành mặt bích cổ hàn: STD, SCH40, SCH80, SCH160.SCHXXS
Chất liệu: Thép cacbon A105, Thép không gỉ 304/304L, 316/316L
Lớp phủ: sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh
2) MẶT BÍCH EN1092-1
Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000
Thiết kế: mặt bích tấm loại 01, mặt bích lỏng loại 02, mặt bích mù loại 05, cổ hàn loại 11 trượt trên mặt bích loại 12, mặt bích ren loại 13
Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, PN100
Chất liệu: Thép cacbon C22.8, S235, S235JR, P235GH, P245GH,P250GH,P280GH,P265GH. Thép không gỉ: 304/304L, 316/316L
Lớp phủ: sơn đen, sơn trong suốt màu vàng, mạ kẽm nhúng nóng và lạnh
3) MẶT BÍCH DIN
Phạm vi kích thước: DN15 đến DN2000
Thiết kế: trượt trên mặt bích DIN2573,2576,2502,2503, 2543,2545
hàn cổ falnge DIN2631, 2632,2633,2634,2635
mặt bích mù DIN 2527 PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
ren falnge DIN2565,2566,2567,2567
mặt bích lỏng DIN 2641,2642,2656,2673
Chất liệu: Thép cacbon ST37.2/S235JR,C22.8.Thép không gỉ 1.4301, 1.4404
4) MẶT BÍCH GOST
Phạm vi kích thước: DN15 đến DN 2000
Thiết kế: mặt bích dạng tấm 12820-80, mặt bích cổ hàn 12821-80
Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
Chất liệu: Thép cacbon CT-20.Thép không gỉ 304/304L, 316/316L
Lớp phủ: dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh
5) FALNGE JIS B2220
Kích thước ragna: 15A đến 2000A
Thiết kế: SOP, BIND, SOH,
Độ tinh khiết: 1K, 2K, 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, 40K
Chất liệu: Thép cacbon SS400, Thép không gỉ SUS304, SUS316
Lớp phủ: dầu chống gỉ, mạ kẽm nóng và lạnh
Sản phẩm khuyến cáo